Series TR 72M 510-530W Mono-facial là dòng sản phẩm cao cấp của Jinko Solar thuộc dòng sản phẩm Tiger Pro. Sản phẩm được đánh giá sở hữu nhiều công nghệ tiên tiến hàng đầu và cũng đạt được hiệu suất ấn tượng lên đến 20.96% hứa hẹn sẽ mang đến nhiều trải nghiệm cao cấp cho hệ thống năng lượng mặt trời của ban. Bên cạnh đó, Jinko Tiger Pro TR 72M 510-530W còn đạt nhiều chứng chỉ về chất lượng như ISO9001, ISO14001, ISO45001 và các tiêu chuẩn như IEC61215, IEC61730 đảm bảo yên tâm trong quá trình sử dụng lâu dài. Với những đặc điểm ưu việt, sản phẩm hoàn toàn có thể đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau như lắp đặt cho hệ thống dân cư, nhà ở, doanh nghiệp, các dự án lớn kể cả xây dựng trang trại năng lượng mặt trời. Dòng sản phẩm mới này được kỳ vọng sẽ dẫn đầu thế hệ tiêu chuẩn công nghiệp kế tiếp và thúc đẩy ngành công nghiệp quang năng phát triển sang một chương mới.
Đặc điểm tấm năng lượng mặt trời Jinko Solar TR 72M 510-530W:
- Sản phẩm có kích thước lớn cùng công nghệ ốp lát mật độ cao giúp tiết kiệm diện tích giá đỡ, dây dẫn và sản lượng điện tạo ra cũng được cao hơn.
- Công nghệ TR với Half cell nhằm mục đích loại bỏ khoảng cách tế bào để tăng hiệu quả mô-đun lên đến 21,35%
- Áp dụng công nghệ mới MBB để nâng cao hiệu quả của các mô-đun, mang lại vẻ thẩm mỹ tốt hơn, giúp nó hoàn hảo cho việc lắp đặt trên cao, áp mái, sân thượng. Ngoài ra, làm giảm khoảng cách giữa các thanh cái và đường dây lưới, có lợi cho việc tăng công suất. Nhờ đó Tiger Pro có thể tạo ra sản lượng điện lớn hơn 1.57% so với pin 5BB.
- Dòng sản phẩm còn bao gồm tỉ lệ suy giảm công suất thấp hơn (2% trong năm đầu tiên) và điện áp hở mạch tốt hơn. Bằng cách giảm LCOE, dòng sản phẩm tấm pin Tiger Pro 510-530W hiệu suất cao mở đường cho các nhà đầu tư tạo ra sản lượng điện cao hơn.
- Chịu được tải trọng gió lên đến 2400 Pascal và tải trọng tuyết là 5400 Pascal
- Suy giảm điện năng hấp thụ hàng năm 0,55% được bảo hành trên 80% trong 25 năm và 12 năm sản phẩm
Givasolar-jinko.vn là đơn vị cung cấp pin mặt trời của Jinko chính thức tại trường Việt Nam, đảm bảo sản phẩm chính hãng chất lượng và giá tốt. Liên hệ với chúng tôi để được báo giá tốt nhất.
Thống số kỹ thuật tấm pin:
Thông số điều kiện chuẩn (STC) |
|||||
Loại Model | JKM510M-7TL4-V | JKM515M-7TL4-V | JKM520M-7TL4-V | JKM525M-7TL4-V | JKM530M-7TL4-V |
Công suất cực đại (Pmax) | 510Wp | 515Wp | 520Wp | 525Wp | 530Wp |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 40.26V | 40.33V | 40.41V | 40.48V | 40.56V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 12.67A | 12.77A | 12.87A | 12.97A | 13.07A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 48.94V | 49.02V | 49.10V | 49.18V | 49.26V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 13.43A | 13.50A | 13.57A | 13.64A | 13.73A |
Hiệu suất tấm pin | 20.17% | 20.36% | 20.56% | 20.76% | 20.96% |
Ngưỡng nhiệt độ hoạt động | -40oC~+85oC | ||||
Điện áp hệ thống tối đa | 1500VDC (IEC) | ||||
Dòng cực đại cầu chì | 25A | ||||
Phân loại | Hạng A | ||||
Dung sai công suất | 0 ~ +3% | ||||
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25oC | |||||
Thông số kỹ thuật điều kiện thường (NOCT) |
|||||
Module | 510Wp | 515Wp | 520Wp | 525Wp | 530Wp |
Công suất cực đại (Pmax) | 379Wp | 383Wp | 387Wp | 391Wp | 394Wp |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 37.31V | 37.38V | 37.52V | 37.67V | 37.84V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 10.17A | 10.25A | 10.31A | 10.37A | 10.42A |
Điện áp mạch hở (Voc) | 46.19V | 46.27V | 46.34V | 46.42V | 46.50V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 10.85A | 10.90A | 10.96A | 11.02A | 11.07A |
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s | |||||
Thông số kỹ thuật cơ khí |
|||||
Loại tế bào quang điện | P Type Mono-crystalline | ||||
Số lượng cell | 144 (2×72) | ||||
Kích thước | 2230 x 1134 x 35 mm (87.80 x 44.65 x 1.38 inch) | ||||
Cân nặng | 28.3 kg (62.39 lbs) | ||||
Kính mặt trước | Kính cường lực 3.2 mm, lớp phủ chống phản xạ
Truyền tải cao, sắt thấp |
||||
Khung | Khung hợp kim nhôm | ||||
Hộp đấu dây | IP68 | ||||
Cáp điện | TUV 1×4.0mm2 (+): 290mm , (-): 145mm hoặc tùy chỉnh chiều dài |
||||
Thông số nhiệt độ |
|||||
Hệ số suy giảm công suất | -0.35 %/oC | ||||
Hệ số suy giảm điện áp | -0.28 %/oC | ||||
Hệ số suy giảm dòng điện | 0.048 %/oC | ||||
Nhiệt độ vận hành của cell | 45 ± 2oC | ||||
Tiêu chuẩn chất lượng |
|||||
Chứng chỉ |
|
Reviews
There are no reviews yet.